Có 2 kết quả:

符箓 fú lù ㄈㄨˊ ㄌㄨˋ符籙 fú lù ㄈㄨˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Taoist incantations and magic symbols
(2) (written or painted) charm
(3) talisman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Taoist incantations and magic symbols
(2) (written or painted) charm
(3) talisman

Bình luận 0